Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense) là thì cơ bản nhất trong tiếng Anh, dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể.
Thì quá khứ đơn xuất hiện trong hầu hết các bài thi tiếng Anh và cuộc hội thoại hàng ngày, đặc biệt quan trọng trong IELTS Speaking và Writing. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và những lỗi sai phổ biến mà người học thường mắc phải. Nội dung cũng cung cấp mẹo học hiệu quả và bài tập thực hành giúp người học nắm vững kiến thức và áp dụng thành thạo trong giao tiếp.
Định nghĩa và ý nghĩa của thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn biểu thị hành động hoặc trạng thái đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. Người nói sử dụng thì này để kể lại sự kiện đã diễn ra mà không còn liên quan đến hiện tại.
Đặc điểm cơ bản của thì quá khứ đơn
Tính chất thời gian:
- Hành động xảy ra trong quá khứ
- Đã kết thúc hoàn toàn
- Không liên quan đến thời điểm hiện tại
- Thường có mốc thời gian cụ thể
Ví dụ minh họa:
- I visited my grandmother last weekend. (Tôi đã thăm bà tôi cuối tuần trước.)
- She studied English for three years. (Cô ấy đã học tiếng Anh trong ba năm.)
- They were happy yesterday. (Họ đã vui vẻ ngày hôm qua.)

Cấu trúc thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn có ba cấu trúc chính tương ứng với câu khẳng định, phủ định và nghi vấn.
Cấu trúc với động từ thường
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
Khẳng định | S + V₂/V-ed | I played football yesterday. |
Phủ định | S + didn’t + V₁ | She didn’t go to school. |
Nghi vấn | Did + S + V₁? | Did you watch TV last night? |
Cấu trúc với động từ “to be”
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
Khẳng định | S + was/were | He was tired. |
Phủ định | S + wasn’t/weren’t | They weren’t at home. |
Nghi vấn | Was/Were + S? | Were you busy yesterday? |
Phân biệt “was” và “were”
Sử dụng “was”:
- I was (tôi đã là/đã ở)
- He/She/It was (anh ấy/cô ấy/nó đã là/đã ở)
- Danh từ số ít + was
Sử dụng “were”:
- You were (bạn đã là/đã ở)
- We/They were (chúng tôi/họ đã là/đã ở)
- Danh từ số nhiều + were
Động từ bất quy tắc trong thì quá khứ đơn
Động từ bất quy tắc không tuân theo quy tắc thêm “-ed” và cần học thuộc lòng dạng quá khứ của chúng.
Bảng động từ bất quy tắc phổ biến
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Nghĩa |
go | went | đi |
come | came | đến |
see | saw | nhìn thấy |
take | took | lấy |
give | gave | cho |
make | made | làm |
have | had | có |
do | did | làm |
say | said | nói |
get | got | nhận |
know | knew | biết |
think | thought | nghĩ |
buy | bought | mua |
eat | ate | ăn |
drink | drank | uống |
Nhóm động từ bất quy tắc theo pattern
Nhóm không đổi hình thức:
- cut → cut (cắt)
- put → put (đặt)
- hit → hit (đánh)
- let → let (để)
Nhóm đổi nguyên âm:
- sing → sang (hát)
- ring → rang (reo)
- begin → began (bắt đầu)
- swim → swam (bơi)
Nhóm kết thúc bằng “-ought”:
- bring → brought (mang)
- think → thought (nghĩ)
- buy → bought (mua)
- fight → fought (đánh nhau)
Cách dùng thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để diễn tả các hành động và trạng thái trong quá khứ.
Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ
Hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể:
- I graduated from university in 2020. (Tôi tốt nghiệp đại học năm 2020.)
- She called me at 8 PM yesterday. (Cô ấy gọi tôi lúc 8 giờ tối hôm qua.)
Hành động xảy ra trong một khoảng thời gian đã kết thúc:
- He lived in London for five years. (Anh ấy đã sống ở London trong năm năm.)
- They worked together from 2015 to 2018. (Họ đã làm việc cùng nhau từ 2015 đến 2018.)
Kể lại chuỗi sự kiện trong quá khứ
Diễn tả các hành động liên tiếp:
- I woke up, brushed my teeth, and had breakfast. (Tôi thức dậy, đánh răng và ăn sáng.)
- She opened the door, walked in, and sat down. (Cô ấy mở cửa, bước vào và ngồi xuống.)
Diễn tả thói quen trong quá khứ
Thói quen đã không còn ở hiện tại:
- When I was young, I played football every weekend. (Khi tôi còn trẻ, tôi chơi bóng đá mỗi cuối tuần.)
- My grandfather smoked a lot when he was younger. (Ông tôi hút thuốc rất nhiều khi ông còn trẻ.)
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Các trạng từ chỉ thời gian giúp nhận biết khi nào cần sử dụng thì quá khứ đơn.
Trạng từ chỉ thời gian cụ thể
Thời gian cụ thể trong quá khứ:
- yesterday (hôm qua)
- last week/month/year (tuần/tháng/năm trước)
- ago (cách đây)
- in 2020, in March (năm 2020, tháng 3)
- on Monday (thứ Hai)
- at 7 PM (lúc 7 giờ tối)
Ví dụ ứng dụng:
- I met him three days ago. (Tôi gặp anh ấy ba ngày trước.)
- We traveled to Japan last summer. (Chúng tôi đi du lịch Nhật Bản mùa hè năm ngoái.)
Trạng từ chỉ tần suất trong quá khứ
Biểu thị thói quen đã kết thúc:
- She always arrived early when she worked here. (Cô ấy luôn đến sớm khi làm việc ở đây.)
- They never complained about the food. (Họ không bao giờ phàn nàn về đồ ăn.)
Câu hỏi với từ nghi vấn
Dạng câu hỏi phổ biến:
- When did you…? (Bạn đã… khi nào?)
- Where did you…? (Bạn đã… ở đâu?)
- What did you…? (Bạn đã… gì?)
- How did you…? (Bạn đã… như thế nào?)
Những lỗi sai phổ biến và cách khắc phục
Người học tiếng Anh thường mắc phải một số lỗi điển hình khi sử dụng thì quá khứ đơn.
Lỗi về cấu trúc câu
Lỗi 1: Thêm “-ed” vào câu phủ định và nghi vấn
- ❌ Did you went to school yesterday?
- ✅ Did you go to school yesterday?
- ❌ I didn’t played football.
- ✅ I didn’t play football.
Lỗi 2: Quên sử dụng “did” trong câu phủ định
- ❌ She not came to the party.
- ✅ She didn’t come to the party.
Lỗi 3: Sai dạng động từ bất quy tắc
- ❌ I goed to the market.
- ✅ I went to the market.
- ❌ He catched the ball.
- ✅ He caught the ball.
Lỗi về ngữ pháp và chính tả
Lỗi 4: Nhầm lẫn “was” và “were”
- ❌ You was late yesterday.
- ✅ You were late yesterday.
- ❌ They was at home.
- ✅ They were at home.
Lỗi 5: Sai quy tắc thêm “-ed”
- ❌ I studyed English.
- ✅ I studied English. (y → ied)
- ❌ She stoped running.
- ✅ She stopped running. (gấp đôi phụ âm cuối)
Bảng quy tắc thêm “-ed” cho động từ có quy tắc
Trường hợp | Quy tắc | Ví dụ |
Động từ thường | Thêm “-ed” | work → worked |
Kết thúc bằng “e” | Chỉ thêm “-d” | love → loved |
Kết thúc bằng “y” | Đổi “y” thành “ied” | study → studied |
Một âm tiết, kết thúc phụ âm | Gấp đôi phụ âm + “-ed” | stop → stopped |
Mẹo học và ghi nhớ thì quá khứ đơn hiệu quả
Việc nắm vững thì quá khứ đơn đòi hỏi phương pháp học thông minh và luyện tập thường xuyên.
Chiến lược học động từ bất quy tắc
Học theo nhóm pattern:
- Nhóm các động từ có cùng cách biến đổi
- Tạo câu chuyện liên kết các động từ
- Sử dụng flashcards để ôn tập hàng ngày
Thực hành qua ngữ cảnh:
- Tạo câu có ý nghĩa với mỗi động từ
- Kể lại hoạt động hàng ngày bằng quá khứ đơn
- Đọc truyện ngắn và tìm động từ quá khứ
Phương pháp luyện tập hiệu quả
Kỹ thuật lặp lại có khoảng cách:
- Ôn tập động từ theo chu kỳ: 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần, 1 tháng
- Tập trung vào những động từ hay quên
- Sử dụng app học từ vựng có chức năng spaced repetition
Thực hành qua storytelling:
- Kể lại những trải nghiệm cá nhân
- Mô tả các hoạt động đã làm trong ngày
- Viết nhật ký bằng tiếng Anh mỗi tối
Danh sách hoạt động luyện tập
Bài tập cơ bản:
- Chia động từ trong ngoặc
- Chuyển đổi câu khẳng định sang phủ định
- Đặt câu hỏi cho phần gạch chân
- Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
Bài tập nâng cao:
- Viết đoạn văn kể về kỳ nghỉ
- Mô tả một bộ phim đã xem
- Phỏng vấn bạn bè về quá khứ
- Chơi game “20 questions” về quá khứ
Bài tập thực hành thì quá khứ đơn
Luyện tập thường xuyên giúp củng cố kiến thức và nâng cao khả năng sử dụng thì quá khứ đơn một cách tự nhiên.
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc
Hướng dẫn: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn
- I ______ (go) to the cinema last night.
- She ______ (not/like) the movie.
- ______ you ______ (see) him yesterday?
- They ______ (be) very tired after the trip.
- We ______ (have) dinner at 7 PM.
- He ______ (not/come) to the meeting.
- ______ she ______ (finish) her homework?
- The children ______ (play) in the park.
Đáp án:
- went 2. didn’t like 3. Did/see 4. were
- had 6. didn’t come 7. Did/finish 8. played
Bài tập 2: Sửa lỗi sai
Hướng dẫn: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau
- Did you went to school yesterday?
- She didn’t came to the party.
- I buyed a new car last week.
- They was happy about the news.
- He don’t go to work yesterday.
Đáp án:
- went → go 2. came → come 3. buyed → bought
- was → were 5. don’t go → didn’t go
Bài tập 3: Viết câu hoàn chỉnh
Hướng dẫn: Sử dụng các từ gợi ý để viết câu hoàn chỉnh ở thì quá khứ đơn
- I / visit / my grandparents / last weekend
- She / not / watch / TV / yesterday evening
- They / be / at home / all day
- We / eat / pizza / for dinner
- He / study / English / two years ago
Đáp án:
- I visited my grandparents last weekend.
- She didn’t watch TV yesterday evening.
- They were at home all day.
- We ate pizza for dinner.
- He studied English two years ago.
Ứng dụng thì quá khứ đơn trong IELTS
Thì quá khứ đơn xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là Speaking và Writing.
IELTS Speaking
Part 1 – Personal Questions:
- What did you do last weekend?
- Where did you go to school?
- When did you start learning English?
Part 2 – Describe a past experience:
- Describe a memorable trip you took
- Talk about a person who influenced you
- Describe a skill you learned as a child
Câu trả lời mẫu: “I learned to swim when I was seven years old. My father took me to the local swimming pool every weekend. At first, I was scared of the water, but gradually I became more confident. After three months of practice, I could swim across the entire pool. This experience taught me the importance of persistence and overcoming fears.”
IELTS Writing Task 1
Mô tả biểu đồ về quá khứ:
- The number of students increased from 100 to 150 between 2015 and 2020.
- Sales dropped significantly in the last quarter of 2019.
IELTS Writing Task 2:
- Đưa ra ví dụ từ quá khứ để minh chứng quan điểm
- So sánh tình hình hiện tại với quá khứ
Phân biệt thì quá khứ đơn với các thì khác
Hiểu rõ sự khác biệt giúp sử dụng thì quá khứ đơn chính xác trong từng ngữ cảnh.
Quá khứ đơn vs. Quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ đơn | Thì quá khứ tiếp diễn |
Hành động đã hoàn thành | Hành động đang diễn ra |
I watched TV last night. | I was watching TV at 8 PM. |
Tập trung vào kết quả | Tập trung vào quá trình |
Quá khứ đơn vs. Hiện tại hoàn thành
Thì quá khứ đơn | Thì hiện tại hoàn thành |
Thời gian cụ thể trong quá khứ | Liên quan đến hiện tại |
I visited Paris in 2019. | I have visited Paris. |
Không còn liên quan hiện tại | Kinh nghiệm đến hiện tại |
Bảng so sánh các thì với quá khứ
Thì | Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
Quá khứ đơn | S + V₂/V-ed | Hành động đã kết thúc | I went there yesterday. |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing | Hành động đang diễn ra | I was going there. |
Quá khứ hoàn thành | S + had + V₃/V-ed | Hành động trước hành động khác | I had gone there before. |
Tài liệu tham khảo và nguồn học
Việc sử dụng đúng tài liệu học tập sẽ giúp nắm vững thì quá khứ đơn một cách hệ thống và hiệu quả.
Sách giáo khoa được khuyến nghị
Sách ngữ pháp cơ bản:
- English Grammar in Use (Raymond Murphy)
- Grammar Friends (Oxford University Press)
- Essential Grammar in Use (Cambridge)
Sách luyện thi IELTS:
- Cambridge IELTS Practice Tests
- The Official Cambridge Guide to IELTS
- IELTS Trainer (Cambridge)
Ứng dụng di động hữu ích
Apps ngữ pháp:
- Duolingo (luyện tập cơ bản)
- Grammarly (kiểm tra ngữ pháp)
- English Grammar Test (bài tập chuyên sâu)
Apps từ vựng:
- Anki (flashcards)
- Quizlet (học từ vựng)
- Memrise (ghi nhớ lâu dài)
Danh sách website học tập
Trang web ngữ pháp:
- Perfect English Grammar
- EnglishPage.com
- GrammarBook.com
Video lessons:
- EnglishClass101 (YouTube)
- BBC Learning English
- Cambridge English (YouTube)
Kết luận
Thì quá khứ đơn là nền tảng quan trọng trong hành trình học tiếng Anh, giúp người học diễn tả chính xác các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Việc nắm vững cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết không chỉ giúp làm bài thi tốt mà còn giao tiếp tự tin trong cuộc sống thực tế.
Thành công trong việc sử dụng thì quá khứ đơn đòi hỏi sự kiên trì luyện tập, đặc biệt là học thuộc các động từ bất quy tắc và tránh những lỗi sai phổ biến. Người học nên kết hợp nhiều phương pháp học tập như làm bài tập, đọc truyện, viết nhật ký và thực hành hội thoại để củng cố kiến thức một cách toàn diện.
IELTS Phạm Long khuyến khích học viên luyện tập thì quá khứ đơn thường xuyên qua các tình huống thực tế, từ đó xây dựng nền tảng vững chắc cho việc chinh phục các kỹ năng tiếng Anh cao hơn và đạt kết quả xuất sắc trong các kỳ thi quốc tế.

Phạm Long – IELTS 8.0, người sáng lập trung tâm luyện thi IELTS tại Hải Phòng, chia sẻ kinh nghiệm học tiếng Anh và đồng hành cùng học viên đạt mục tiêu.