IELTS Vocabulary band cao đạt được thông qua việc học từ vựng theo chủ đề, sử dụng kỹ thuật ghi nhớ thông minh và luyện tập áp dụng vào Speaking & Writing thực tế.
Vocabulary là nền tảng quyết định thành công của cả 4 kỹ năng IELTS, đặc biệt quan trọng trong Speaking và Writing để gây ấn tượng với giám khảo. Bài viết này sẽ chia sẻ những mẹo học từ vựng hiệu quả, dễ nhớ và dễ áp dụng cho học sinh, sinh viên đang ôn thi gấp. Đặc biệt tập trung vào phương pháp học thông minh thay vì học nhồi, với tips ngắn gọn, ví dụ cụ thể và kỹ thuật ghi nhớ lâu dài để đạt band điểm mục tiêu nhanh chóng.
Tại sao Vocabulary quan trọng trong IELTS
Từ vựng ảnh hưởng trực tiếp đến điểm số của cả 4 skills và chiếm 25% tổng điểm Speaking & Writing.
Tác động của Vocabulary đến từng kỹ năng
Listening:
- Hiểu được paraphrasing và synonyms
- Nhận biết từ khóa trong câu hỏi
- Phân biệt các từ có âm tương tự
- Nắm bắt nghĩa qua ngữ cảnh
Reading:
- Đoán nghĩa từ mới qua context
- Hiểu được cách diễn đạt khác nhau
- Tìm từ khóa và paraphrasing nhanh
- Xử lý văn bản học thuật phức tạp
Speaking:
- Diễn đạt ý tưởng chính xác và đa dạng
- Tránh lặp từ, thể hiện vốn từ phong phú
- Sử dụng từ vựng phù hợp với ngữ cảnh
- Gây ấn tượng với examiner
Writing:
- Paraphrase đề bài và tránh copy
- Sử dụng từ nối và linking words hiệu quả
- Diễn đạt academic và formal
- Thể hiện sự tinh tế trong ngôn ngữ
Tiêu chí chấm Lexical Resource
Band | Đặc điểm từ vựng | Ví dụ cụ thể |
6.0 | Đủ dùng, một số lỗi | good → nice, big → large |
7.0 | Phạm vi tốt, linh hoạt | important → significant, show → demonstrate |
8.0 | Rộng và chính xác | crucial → indispensable, reveal → shed light on |
9.0 | Tự nhiên như native | fundamental → quintessential, transform → revolutionize |

Phương pháp học từ vựng thông minh
Học từ vựng hiệu quả cần có hệ thống và kỹ thuật, không phải học thuộc lòng máy móc.
Học theo Word Family (Họ từ)
Nguyên tắc cơ bản:
- Học 1 từ gốc + các dạng thay đổi
- Tiết kiệm thời gian, nhớ lâu hơn
- Hiểu được cách tạo từ trong tiếng Anh
- Áp dụng ngay vào Speaking và Writing
Ví dụ Word Family:
Từ gốc | Danh từ | Tính từ | Động từ | Trạng từ |
Important | importance | important | – | importantly |
Create | creation, creativity | creative | create | creatively |
Economy | economy, economist | economic, economical | economize | economically |
Environment | environment | environmental | – | environmentally |
Cách áp dụng vào câu:
- Education is important for development. (tính từ)
- The importance of education cannot be denied. (danh từ)
- We should importantly consider education. (trạng từ)
Học theo Collocations (Kết hợp từ)
Tại sao Collocations quan trọng:
- Giúp nói/viết tự nhiên như native speaker
- Tránh dùng từ sai ngữ cảnh
- Gây ấn tượng mạnh với examiner
- Nâng band score nhanh chóng
Ví dụ Collocations thường dùng:
Với “make”:
- make a decision (đưa ra quyết định)
- make progress (tiến bộ)
- make an effort (nỗ lực)
- make a difference (tạo ra sự khác biệt)
Với “take”:
- take responsibility (chịu trách nhiệm)
- take advantage (tận dụng lợi thế)
- take measures (thực hiện biện pháp)
- take into account (cân nhắc)
Với “high/strong”:
- high quality (chất lượng cao)
- strong support (ủng hộ mạnh mẽ)
- high expectations (kỳ vọng cao)
- strong evidence (bằng chứng mạnh)
Kỹ thuật Mind Mapping
Cách tạo Mind Map hiệu quả:
- Đặt chủ đề chính ở giữa
- Tạo nhánh cho các khía cạnh khác nhau
- Thêm từ vựng liên quan vào mỗi nhánh
- Sử dụng màu sắc để phân loại
Ví dụ Mind Map cho chủ đề “EDUCATION”:
EDUCATION
|
_______________+_______________
| | |
PEOPLE PLACES ACTIVITIES
| | |
teacher school study
student university learn
professor classroom research
educator library graduate
Từ vựng chủ đề cho Speaking và Writing
Học từ vựng theo chủ đề giúp áp dụng ngay vào bài thi thực tế.
Chủ đề 1: Education (Giáo dục)
Từ vựng cơ bản nâng cấp:
- học → pursue education, acquire knowledge
- dạy → impart knowledge, educate, instruct
- trường → educational institution, academic establishment
- sinh viên → undergraduate, postgraduate, scholar
Cụm từ hữu ích:
- higher education (giáo dục đại học)
- lifelong learning (học tập suốt đời)
- educational background (nền tảng giáo dục)
- academic achievement (thành tích học tập)
- practical skills (kỹ năng thực hành)
Ví dụ áp dụng trong Speaking: “I believe that higher education plays a crucial role in personal development. Students can acquire specialized knowledge and develop critical thinking skills that are essential for their future careers.”
Chủ đề 2: Technology (Công nghệ)
Từ vựng nâng cao:
- công nghệ → cutting-edge technology, innovation
- thay đổi → revolutionize, transform, reshape
- cải thiện → enhance, optimize, upgrade
- kết nối → connectivity, networking, integration
Expressions quan trọng:
- technological advancement (tiến bộ công nghệ)
- digital age (kỷ nguyên số)
- artificial intelligence (trí tuệ nhân tạo)
- user-friendly interface (giao diện thân thiện)
- technological breakthrough (đột phá công nghệ)
Ví dụ trong Writing Task 2: “Technological advancements have revolutionized the way we communicate. Social media platforms and instant messaging applications have made it possible to maintain relationships across vast distances.”
Chủ đề 3: Environment (Môi trường)
Từ vựng chuyên ngành:
- ô nhiễm → environmental degradation, contamination
- bảo vệ → preserve, conserve, safeguard
- bền vững → sustainable, eco-friendly
- khí hậu → climate change, global warming
Key phrases:
- environmental protection (bảo vệ môi trường)
- renewable energy (năng lượng tái tạo)
- carbon footprint (dấu chân carbon)
- biodiversity loss (mất đa dạng sinh học)
- green technology (công nghệ xanh)
Chủ đề 4: Health & Lifestyle
Vocabulary nâng cao:
- sức khỏe → well-being, physical fitness, mental health
- tập thể dục → engage in physical activities, work out
- ăn uống → nutrition, dietary habits, consume
- căng thẳng → stress, pressure, anxiety
Useful expressions:
- balanced diet (chế độ ăn cân bằng)
- sedentary lifestyle (lối sống ít vận động)
- health consciousness (ý thức về sức khỏe)
- preventive medicine (y học dự phòng)
Mẹo ghi nhớ từ vựng lâu dài
Ghi nhớ từ vựng hiệu quả cần kỹ thuật khoa học, không phải học vẹt.
Kỹ thuật Spaced Repetition (Lặp lại có khoảng cách)
Nguyên lý hoạt động:
- Ôn tập từ vựng theo chu kỳ ngày càng dài
- Giúp chuyển từ bộ nhớ ngắn hạn sang dài hạn
- Tối ưu hóa thời gian học
- Hiệu quả đã được khoa học chứng minh
Lịch ôn tập chuẩn:
- Ngày 1: Học từ mới
- Ngày 2: Ôn lại (24h sau)
- Ngày 4: Ôn lại (2 ngày sau)
- Ngày 7: Ôn lại (3 ngày sau)
- Ngày 14: Ôn lại (1 tuần sau)
- Ngày 30: Ôn lại (1 tháng sau)
Phương pháp Context Learning
Học từ vựng trong ngữ cảnh:
- Không học từ lẻ, học cả câu
- Hiểu cách sử dụng thực tế
- Dễ nhớ hơn khi có story
- Áp dụng ngay được vào bài thi
Ví dụ Context Learning: Từ cần học: devastating
- Câu ngữ cảnh: “The earthquake had a devastating impact on the local community.”
- Nghĩa: tàn phá, có tác động nghiêm trọng
- Sử dụng: mô tả hậu quả tiêu cực nghiêm trọng
Kỹ thuật Storytelling
Tạo câu chuyện với từ vựng mới:
- Kết hợp nhiều từ mới trong 1 story
- Dễ nhớ vì có cốt truyện logic
- Luyện tập cả Speaking lẫn Writing
- Vui vẻ, không nhàm chán
Ví dụ Story với từ vựng Technology: “Yesterday, I downloaded a cutting-edge app that revolutionized my daily routine. This user-friendly software helped me optimize my schedule and enhance my productivity. The innovative features made me realize how technological advancement can transform our lives.”
Ứng dụng từ vựng vào Speaking
Sử dụng từ vựng tự nhiên trong Speaking để ghi điểm với examiner.
Nguyên tắc sử dụng từ vựng Speaking
- Tự nhiên hơn chính xác:
- Dùng từ quen thuộc trước
- Không ép dùng từ khó nếu không chắc
- Tự tin với từ đã thuộc
- Đa dạng hóa:
- Tránh lặp từ trong cùng câu trả lời
- Sử dụng synonyms thay thế
- Kết hợp từ đơn giản và phức tạp
- Phù hợp ngữ cảnh:
- Formal cho Part 3, casual cho Part 1
- Academic vocabulary cho education topics
- Everyday words cho personal questions
Template từ vựng cho Part 1
Chủ đề Work/Study:
- “I’m currently pursuing a degree in…”
- “My academic focus is on…”
- “I find my studies quite challenging but rewarding“
- “The curriculum includes…”
Chủ đề Hometown:
- “My hometown is renowned for…”
- “It’s a vibrant city with diverse culture”
- “The infrastructure is quite well-developed“
- “There’s a perfect blend of modern and traditional”
Từ vựng ấn tượng cho Part 2 & 3
Expressing opinions:
- “From my perspective…”
- “I’m inclined to believe that…”
- “It’s my firm conviction that…”
- “I wholeheartedly agree that…”
Adding information:
- “Furthermore, it’s worth mentioning…”
- “What’s more, we should consider…”
- “In addition to this, I’d like to point out…”
Contrasting ideas:
- “On the contrary, I believe…”
- “However, we must also consider…”
- “Despite these advantages…”
Ứng dụng từ vựng vào Writing
Writing đòi hỏi từ vựng formal và academic để đạt band cao.
Nâng cấp từ vựng Writing Task 1
Describing trends:
- tăng → surge, soar, climb, escalate
- giảm → decline, plummet, diminish, dwindle
- ổn định → remain stable, plateau, level off
- dao động → fluctuate, oscillate, vary
Making comparisons:
- cao hơn → substantially higher, considerably greater
- thấp hơn → significantly lower, notably smaller
- giống nhau → virtually identical, remarkably similar
Ví dụ nâng cấp câu:
- Cơ bản: “The number went up.”
- Nâng cao: “The figure experienced a dramatic surge, reaching a peak of 500,000.”
Từ vựng academic cho Writing Task 2
Introduction starters:
- “In today’s rapidly evolving society…”
- “The advent of modern technology…”
- “It is indisputable that…”
- “Contemporary society faces…”
Body paragraph development:
- “The underlying reason is…”
- “This phenomenon can be attributed to…”
- “Compelling evidence suggests…”
- “Research indicates that…”
Conclusion phrases:
- “Taking everything into account…”
- “All things considered…”
- “The aforementioned points substantiate…”
Bảng từ thay thế cho Writing
Từ cơ bản | Từ nâng cao | Ngữ cảnh sử dụng |
important | crucial, vital, significant | nhấn mạnh tầm quan trọng |
show | demonstrate, illustrate, reveal | trình bày bằng chứng |
many | numerous, a multitude of, countless | mô tả số lượng lớn |
because | due to, owing to, as a result of | giải thích nguyên nhân |
but | however, nevertheless, nonetheless | đối lập ý kiến |
Lộ trình học vocabulary 3 tháng
Kế hoạch học từ vựng có hệ thống để đạt hiệu quả tối đa trong thời gian ngắn.
Tháng 1: Xây dựng nền tảng (300-400 từ)
Tuần 1-2: High-frequency words
- 15 từ mới/ngày từ Academic Word List
- Tập trung vào từ xuất hiện nhiều trong IELTS
- Luyện pronunciation chuẩn
- Ghi chú ví dụ cho mỗi từ
Tuần 3-4: Topic vocabulary basics
- Chọn 3-4 chủ đề chính: Education, Technology, Environment, Health
- Học 10-12 từ/chủ đề/tuần
- Tạo mind map cho mỗi topic
- Practice speaking với từ vựng mới
Lịch hàng ngày tháng 1:
- Sáng: 20 phút học từ mới
- Chiều: 15 phút review từ đã học
- Tối: 10 phút practice speaking
Tháng 2: Nâng cao & mở rộng (400-500 từ)
Tuần 1-2: Advanced vocabulary
- Học synonyms cho từ cơ bản đã biết
- Focus vào collocations thường dùng
- Practice paraphrasing sentences
- Build word families
Tuần 3-4: Context application
- Áp dụng từ vựng vào writing practice
- Create stories với từ mới học
- Record speaking với advanced vocabulary
- Peer practice với bạn
Lịch hàng ngày tháng 2:
- Sáng: 25 phút học từ nâng cao
- Chiều: 20 phút writing practice
- Tối: 15 phút speaking application
Tháng 3: Hoàn thiện & thành thạo (200-300 từ)
Tuần 1-2: Exam-specific vocabulary
- Học từ vựng cụ thể cho từng task
- Master linking words và transitions
- Practice exam questions với từ vựng
- Speed up vocabulary recall
Tuần 3-4: Consolidation
- Review toàn bộ từ đã học
- Intensive practice với mock tests
- Perfect pronunciation
- Build confidence
Lịch hàng ngày tháng 3:
- Sáng: 30 phút review & practice
- Chiều: 25 phút mock test vocabulary
- Tối: 15 phút final preparation
Bảng tracking tiến độ
Tuần | Từ mới | Từ tích lũy | Mục tiêu | Hoạt động chính |
1-2 | 105-140 | 105-140 | Nền tảng | High-frequency words |
3-4 | 80-100 | 185-240 | Topic-based | Chủ đề cơ bản |
5-6 | 100-120 | 285-360 | Advanced | Synonyms & collocations |
7-8 | 90-110 | 375-470 | Application | Context practice |
9-10 | 70-90 | 445-560 | Exam-ready | Task-specific |
11-12 | 50-70 | 495-630 | Mastery | Review & perfect |
Tools và Apps hỗ trợ học vocabulary
Sử dụng công nghệ để học từ vựng hiệu quả và tiện lợi.
Apps được khuyến nghị
Anki (Spaced Repetition):
- Tạo flashcards với spaced repetition
- Tùy chỉnh lịch ôn tập cá nhân
- Sync across devices
- Community decks cho IELTS
Quizlet:
- Vocabulary sets sẵn có
- Multiple study modes
- Collaborative learning
- Progress tracking
Memrise:
- Interactive learning với video
- Native speaker pronunciation
- Gamification elements
- Memory techniques
Websites hữu ích
Cambridge Dictionary:
- Pronunciation với British/American accent
- Example sentences
- Collocations information
- CEFR level indication
Vocabulary.com:
- Adaptive learning system
- Detailed word explanations
- Progress analytics
- Daily challenges
Ludwig.guru:
- Real context examples
- Sentence patterns
- Frequency information
- Academic writing focus
Bảng so sánh tools
Tool | Ưu điểm | Nhược điểm | Phù hợp cho |
Anki | Highly customizable, scientific | Steep learning curve | Self-disciplined learners |
Quizlet | User-friendly, social features | Limited customization | Beginners |
Memrise | Engaging, multimedia | Subscription required | Visual learners |
Apps từ điển | Comprehensive, authoritative | Not systematic | Quick reference |
Lỗi sai thường gặp khi học vocabulary
Tránh những sai lầm phổ biến để tối ưu hóa hiệu quả học tập.
Lỗi về phương pháp học
Lỗi 1: Học từ lẻ không có context
- Vấn đề: Không biết cách sử dụng thực tế
- Giải pháp: Luôn học từ trong câu hoàn chỉnh
- Ví dụ: Thay vì học “procrastinate”, học “Students often procrastinate when they have difficult assignments.”
Lỗi 2: Tập trung quá nhiều vào từ khó
- Vấn đề: Bỏ qua từ cơ bản quan trọng
- Giải pháp: Cân bằng giữa từ đơn giản và phức tạp
- Tip: 70% từ trung bình, 30% từ nâng cao
Lỗi 3: Không ôn tập thường xuyên
- Vấn đề: Quên nhanh do không reinforcement
- Giải pháp: Áp dụng spaced repetition consistently
- Lịch: Review sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần, 2 tuần
Lỗi về sử dụng trong thi
Lỗi 4: Dùng từ sai ngữ cảnh
- Sai: “I am very concerned about this happy news.”
- Đúng: “I am very excited about this happy news.”
- Tip: Học cả positive/negative connotation
Lỗi 5: Overuse từ khó
- Vấn đề: Lạm dụng từ phức tạp không cần thiết
- Giải pháp: Dùng từ phù hợp với level của ý tưởng
- Nguyên tắc: Natural > Complex
Lỗi 6: Không consistent với style
- Vấn đề: Trộn formal và informal bừa bãi
- Giải pháp: Maintain consistent register throughout
- Speaking Part 1: informal OK, Part 3: more formal
Kết luận
Thành thạo IELTS Vocabulary không phải học thuộc lòng hàng nghìn từ mà là học thông minh, nhớ lâu và sử dụng chính xác. Với phương pháp học theo chủ đề, kỹ thuật ghi nhớ khoa học và luyện tập thường xuyên, bạn hoàn toàn có thể nâng cao band score trong 3 tháng.
Điều quan trọng nhất là consistency – học ít nhưng đều đặn mỗi ngày tốt hơn học nhiều một lúc rồi bỏ. Hãy focus vào quality over quantity, context over isolation, và application over memorization.
IELTS Phạm Long tin rằng vocabulary là chìa khóa mở cửa thành công IELTS. Với những mẹo trong bài viết này, bạn sẽ tự tin sử dụng từ vựng ấn tượng để ghi điểm cao trong ngày thi. Remember: từ vựng tốt không chỉ giúp IELTS mà còn là tài sản quý giá cho tương lai học tập và công việc.

Phạm Long – IELTS 8.0, người sáng lập trung tâm luyện thi IELTS tại Hải Phòng, chia sẻ kinh nghiệm học tiếng Anh và đồng hành cùng học viên đạt mục tiêu.