Mẹo IELTS Listening Làm Bài Hiệu Quả Tăng Band Điểm Nhanh đạt được thông qua việc áp dụng đúng chiến lược làm bài, tránh bẫy đề thi và luyện tập có hệ thống với các kỹ thuật ghi chú, dự đoán nội dung hiệu quả. Listening là kỹ năng có thể cải thiện nhanh nhất trong IELTS nếu thí sinh nắm vững các mẹo thực tế và áp dụng đúng phương pháp. Bài viết này sẽ chia sẻ những chiến lược cụ thể theo từng dạng bài, kỹ thuật ghi chú nhanh, cách đoán trước nội dung và tránh những bẫy phổ biến. Nội dung cũng cung cấp các nguồn luyện tập chuẩn quốc tế và lỗi sai thường gặp để thí sinh có thể tự tin đạt band điểm mục tiêu trong thời gian ngắn.
Tổng quan về IELTS Listening và cấu trúc đề thi
IELTS Listening gồm 4 phần với độ khó tăng dần, đánh giá khả năng hiểu tiếng Anh trong các tình huống từ đời thường đến học thuật.
Cấu trúc chi tiết IELTS Listening
Thời gian và format:
- Tổng thời gian: 30 phút nghe + 10 phút chuyển đáp án
- 4 sections với 10 câu hỏi mỗi phần
- Nghe 1 lần duy nhất cho toàn bộ bài thi
- Các dạng câu hỏi đa dạng và phức tạp
Đặc điểm từng section:
Section | Nội dung | Người nói | Độ khó | Điểm trọng tâm |
Section 1 | Hội thoại đời thường | 2 người | Dễ nhất | Thông tin cơ bản, số liệu |
Section 2 | Thuyết trình xã hội | 1 người | Trung bình | Mô tả, hướng dẫn |
Section 3 | Thảo luận học thuật | 2-3 người | Khó | Ý kiến, tranh luận |
Section 4 | Bài giảng chuyên môn | 1 người | Khó nhất | Lý thuyết, nghiên cứu |
Hệ thống band score Listening
Quy đổi điểm số chuẩn:
- 39-40 câu đúng: Band 9.0
- 37-38 câu đúng: Band 8.5
- 35-36 câu đúng: Band 8.0
- 32-34 câu đúng: Band 7.5
- 30-31 câu đúng: Band 7.0
- 26-29 câu đúng: Band 6.5
- 23-25 câu đúng: Band 6.0

Chiến lược tổng quát cho IELTS Listening
Thành công trong IELTS Listening đòi hỏi chiến lược làm bài khoa học và chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi nghe.
Giai đoạn trước khi nghe (Preview Time)
Tận dụng thời gian đọc đề:
- Đọc nhanh instructions để hiểu yêu cầu
- Scan qua tất cả câu hỏi để nắm chủ đề
- Dự đoán loại thông tin cần nghe
- Gạch chân từ khóa quan trọng
Kỹ thuật dự đoán nội dung:
- Phân tích context từ câu hỏi
- Đoán word form cần điền (noun/verb/adjective)
- Dự đoán số lượng từ cho mỗi chỗ trống
- Chuẩn bị tinh thần cho accent khác nhau
Giai đoạn trong lúc nghe (Active Listening)
Chiến lược follow audio:
- Tập trung 100% vào băng nghe
- Không bị distract bởi câu đã sai
- Follow theo thứ tự câu hỏi tuần tự
- Chú ý signal words để locate đáp án
Kỹ thuật ghi chú nhanh:
- Sử dụng ký hiệu viết tắt cá nhân
- Ghi từ khóa quan trọng vào lề
- Đánh dấu các số liệu, tên riêng
- Note lại synonyms của từ khóa
Giai đoạn sau khi nghe (Transfer Time)
Tối ưu 10 phút chuyển đáp án:
- Check chính tả, grammar cẩn thận
- Đảm bảo đúng word limit mỗi câu
- Review lại những câu chưa chắc chắn
- Không thay đổi đáp án trừ khi chắc chắn
Mẹo theo từng dạng câu hỏi Listening
Mỗi dạng câu hỏi có đặc điểm riêng và cần chiến lược làm bài phù hợp để đạt hiệu quả tối đa.
Form Completion (Điền form/đơn)
Đặc điểm và xu hướng:
- Thường xuất hiện ở Section 1
- Yêu cầu điền thông tin cá nhân, booking details
- Đáp án thường là proper nouns, numbers
- Cần chú ý chính tả tên riêng
Mẹo thực hiện hiệu quả:
- Đọc trước toàn bộ form để hiểu context
- Dự đoán loại thông tin từng chỗ trống
- Chú ý spelling của tên người, địa điểm
- Listen for confirmation từ speaker
Ví dụ minh họa: Name: Sarah _______ (họ) Phone: 0455 _______ (4 số cuối) Email: sarah.jones@_______.com (domain)
Bẫy thường gặp:
- Nhầm lẫn giữa các tên tương tự
- Ghi sai số điện thoại do nói nhanh
- Bỏ sót chi tiết quan trọng trong địa chỉ
Multiple Choice (Trắc nghiệm)
Chiến lược làm bài hiệu quả:
- Đọc kỹ câu hỏi và 3-4 options
- Gạch chân keywords trong từng lựa chọn
- Chú ý paraphrasing trong audio
- Loại trừ các đáp án sai rõ ràng
Bẫy phổ biến cần tránh:
- Chọn đáp án chứa từ giống audio (trap)
- Không nghe hết phần giải thích
- Nhầm lẫn giữa opinion và fact
- Bị đánh lạc hướng bởi distractor
Ví dụ bẫy điển hình: Audio: “The museum is closed on Mondays, but actually, wait… let me check… no, it’s open every day except Tuesday.” Trap answer: Monday (mentioned first) Correct answer: Tuesday (final information)
Map/Plan/Diagram Labelling
Kỹ thuật làm bài chuyên nghiệp:
- Study map orientation trước khi nghe
- Identify starting point và direction words
- Follow route theo mô tả của speaker
- Sử dụng landmarks để locate positions
Direction words quan trọng:
- North/South/East/West
- Opposite/next to/between/behind
- Turn left/right/go straight
- At the corner/end of/entrance
Mẹo tránh nhầm lẫn:
- Xác định góc nhìn của map (bird’s eye view)
- Chú ý prepositions chỉ vị trí
- Cross-check với các landmark xung quanh
- Double-check spelling địa danh
Note/Table/Flow-chart Completion
Chiến lược điền hiệu quả:
- Analyze structure của table/flowchart
- Predict word types cần điền
- Follow logical sequence của process
- Chú ý connectors và transition words
Word types thường gặp:
- Nouns: materials, chemicals, tools
- Verbs: actions trong process
- Adjectives: mô tả tính chất
- Numbers: measurements, quantities
Kỹ thuật ghi chú nhanh và hiệu quả
Ghi chú tốt là chìa khóa để capture thông tin quan trọng và avoid missing answers.
Hệ thống ký hiệu cá nhân
Ký hiệu cơ bản cần thuộc:
- & = and
- w/ = with
- w/o = without
- b/c = because
- → = leads to/results in
- ↑ = increase/up
- ↓ = decrease/down
- ≈ = approximately
- vs = versus/compared to
Viết tắt từ vựng phổ biến:
- info = information
- govt = government
- edu = education
- env = environment
- tech = technology
- med = medical/medicine
- biz = business
- uni = university
Kỹ thuật structured note-taking
Layout ghi chú hiệu quả:
- Chia giấy thành 2 cột: questions | notes
- Sử dụng bullet points cho main ideas
- Indent sub-points để tạo hierarchy
- Highlight keywords bằng cách gạch chân
Ví dụ note structure:
Q15-17: Tourist attractions
- Museum – Mon-Fri 9-5 ✓
- Park – free entry, gardens ✓
- Gallery – special exhibition £8 ✓
Chiến lược predict và confirm
Prediction techniques:
- Đọc trước context của câu hỏi
- Guess word form cần điền
- Estimate số lượng syllables
- Prepare cho multiple possibilities
Confirmation strategies:
- Listen for repetition/emphasis
- Chú ý correction signals (“Actually…”, “Sorry, I mean…”)
- Verify với information trước/sau
- Check logical consistency
Cách tránh bẫy và lỗi sai phổ biến
IELTS Listening có nhiều bẫy tinh vi được thiết kế để test khả năng nghe hiểu chính xác của thí sinh.
Các loại bẫy phổ biến
Bẫy thông tin sai/outdated:
- Đưa ra thông tin cũ trước, thông tin mới sau
- Speaker tự correct mình
- Thay đổi plans/arrangements trong conversation
Ví dụ bẫy correction: “The meeting is at 3 PM… oh wait, it’s been moved to 4 PM.” Trap: 3 PM (mentioned first) Correct: 4 PM (corrected information)
Bẫy homophone và similar sounds:
- Wait/weight, buy/by, no/know
- Thirty/thirteen, forty/fourteen
- -teen vs -ty endings
Bẫy distractor information:
- Đề cập nhiều numbers nhưng chỉ 1 số đúng
- Multiple names cho 1 person
- Various prices cho different categories
Lỗi sai thường gặp của thí sinh
Lỗi 1: Không nghe hết thông tin
- Vội vàng chọn đáp án nghe được đầu tiên
- Không chờ confirmation từ speaker
- Miss final/corrected information
Lỗi 2: Spelling và grammar mistakes
- Viết sai tên riêng, địa danh
- Không tuân thủ word limit
- Sai plural/singular forms
- Case sensitivity issues (in/In, monday/Monday)
Lỗi 3: Không manage thời gian tốt
- Dành quá nhiều thời gian cho 1 câu khó
- Không kịp đọc trước câu hỏi section sau
- Rush trong 10 phút transfer time
Bảng checklist tránh lỗi sai
Lỗi sai | Cách khắc phục | Ví dụ |
Spelling sai | Double-check tên riêng | Jonnson → Johnson |
Word limit | Count words carefully | “very interesting” (2 words) ✓ |
Grammar form | Check singular/plural | “3 child” → “3 children” |
Case sensitivity | Follow example format | “monday” → “Monday” |
Number format | Write as heard | “fifteen” → “15” hoặc “fifteen” |
Chiến lược đoán trước nội dung
Prediction là kỹ năng then chốt giúp thí sinh chuẩn bị tinh thần và focus vào đúng thông tin cần nghe.
Phân tích context từ câu hỏi
Từ câu hỏi suy ra nội dung:
- Nếu hỏi về opening hours → expect time expressions
- Nếu về price/cost → prepare cho numbers + currency
- Nếu về location → expect direction words
- Nếu về opinion → listen for attitude markers
Ví dụ prediction: Question: “The library is closed on _______” Prediction: Day of the week (Monday, Tuesday, etc.) Alternative: “weekends”, “public holidays”
Word family prediction
Predict word forms:
- Noun form: equipment, information, development
- Verb form: increase, establish, recommend
- Adjective form: suitable, expensive, available
- Adverb form: regularly, approximately, particularly
Context clues cho word prediction:
- “The _____ was expensive” → noun
- “Students should _____ regularly” → verb
- “It’s quite _____ here” → adjective
- “_____, the results were positive” → adverb
Stress và intonation patterns
Listen for emphasis:
- Stressed words thường là key information
- Rising intonation cho questions/uncertainty
- Falling intonation cho statements/finality
- Pause trước important information
Attitude markers:
- Positive: “excellent”, “fantastic”, “highly recommend”
- Negative: “unfortunately”, “disappointing”, “avoid”
- Neutral: “okay”, “acceptable”, “standard”
Nguồn luyện tập chuẩn quốc tế
Chọn đúng materials và practice sources sẽ giúp cải thiện Listening score một cách hiệu quả.
Tài liệu chính thức Cambridge
Cambridge IELTS Books (Essential):
- Cambridge IELTS 15, 16, 17, 18 (latest versions)
- Audio files chất lượng cao
- Detailed answer explanations
- Authentic test experience
Cambridge Practice Tests:
- IELTS Trainer (with guided practice)
- IELTS Testbuilder (topic-based practice)
- Official IELTS Practice Materials
Platforms online được khuyến nghị
Trang web official:
- British Council IELTS Preparation
- IDP Education IELTS Practice
- Cambridge English Website
Free resources chất lượng cao:
- BBC Learning English (6 Minute English)
- TED Talks Education (academic listening)
- BBC Radio 4 (British accent practice)
- ABC Radio Australia (Australian accent)
Mobile apps hiệu quả
Apps chuyên IELTS:
- IELTS Prep App (British Council official)
- IELTS Skills – Listening (Cambridge)
- Magoosh IELTS Prep
General listening apps:
- Podcasts (BBC, CNN, NPR)
- Audible (audiobooks)
- YouTube (IELTS channels verified)
Lộ trình luyện tập theo thời gian
Kế hoạch luyện tập có hệ thống giúp cải thiện band score một cách ổn định và bền vững.
Giai đoạn 1-2 tháng đầu (Foundation)
Mục tiêu: Làm quen format và build basic skills
- Nghe Cambridge IELTS 1-2 bài/ngày
- Focus vào Section 1, 2 (easier parts)
- Practice note-taking techniques
- Build vocabulary theo topics
Daily routine:
- 30 phút: 1 complete test hoặc 2 sections
- 15 phút: Review answers và analyze mistakes
- 15 phút: Vocab building từ audio scripts
Giai đoạn 3-4 tháng (Improvement)
Mục tiêu: Nâng cao accuracy và speed
- Tackle tất cả 4 sections đều đặn
- Practice prediction techniques
- Focus vào question types khó nhất
- Develop personal shorthand system
Weekly targets:
- 3-4 complete practice tests
- 2-3 sessions focused practice (specific question types)
- 1 session review và error analysis
Giai đoạn 5-6 tháng (Mastery)
Mục tiêu: Đạt target band và maintain consistency
- Simulate exam conditions
- Practice với variety of accents
- Perfect time management
- Build confidence với difficult materials
Mock test schedule:
- 2 complete tests/week under exam conditions
- Review session sau mỗi test
- Focus vào weak areas identification
- Stress management techniques
Bảng tracking progress
Tuần | Section 1 | Section 2 | Section 3 | Section 4 | Overall | Target |
Tuần 1-2 | 7-8/10 | 6-7/10 | 5-6/10 | 4-5/10 | 22-26/40 | Band 6.0 |
Tuần 3-4 | 8-9/10 | 7-8/10 | 6-7/10 | 5-6/10 | 26-30/40 | Band 6.5 |
Tuần 5-6 | 9-10/10 | 8-9/10 | 7-8/10 | 6-7/10 | 30-34/40 | Band 7.0+ |
Tips tâm lý và quản lý stress
Mental preparation và stress management là yếu tố quyết định thành công trong ngày thi thực tế.
Xây dựng tự tin trong quá trình luyện tập
Mindset tích cực:
- Focus vào progress thay vì perfection
- Celebrate small improvements
- View mistakes như learning opportunities
- Build routine và stick to it
Strategies handle difficult questions:
- Don’t panic khi miss 1-2 câu
- Move on quickly để không miss câu sau
- Trust first instinct khi uncertain
- Use elimination method cho multiple choice
Kỹ thuật thư giãn trước và trong thi
Pre-test preparation:
- Good night sleep (7-8 tiếng)
- Light breakfast với protein
- Arrive venue 30 phút sớm
- Do warm-up listening exercise
During test calm techniques:
- Deep breathing khi feel overwhelmed
- Positive self-talk (“I can do this”)
- Focus completely vào present question
- Don’t overthink answers
Danh sách motivation techniques
Daily motivation:
- Set small, achievable goals
- Track progress với score sheet
- Reward yourself cho milestones
- Study với partners để accountability
Long-term mindset:
- Visualize success trong target country/university
- Remember why you’re taking IELTS
- Connect với others có cùng goals
- Celebrate every band improvement
Kết luận
IELTS Listening band cao hoàn toàn có thể đạt được thông qua việc áp dụng đúng chiến lược, luyện tập đều đặn và tránh những bẫy phổ biến. Thành công không chỉ phụ thuộc vào khả năng ngôn ngữ mà còn vào kỹ thuật làm bài, quản lý thời gian và tâm lý ổn định.
Các mẹo và chiến lược trong bài viết này đã được kiểm chứng qua hàng nghìn thí sinh thành công. Điều quan trọng nhất là kiên trì luyện tập, phân tích lỗi sai và không ngừng cải thiện các kỹ năng cơ bản. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và áp dụng đúng phương pháp, mọi thí sinh đều có thể đạt được band score mong muốn.
IELTS Phạm Long tin tường rằng với những mẹo thực tế này, học viên sẽ tự tin hơn trong hành trình chinh phục IELTS Listening và đạt được kết quả xuất sắc phục vụ cho mục tiêu du học, định cư hay phát triển sự nghiệp quốc tế.

Phạm Long – IELTS 8.0, người sáng lập trung tâm luyện thi IELTS tại Hải Phòng, chia sẻ kinh nghiệm học tiếng Anh và đồng hành cùng học viên đạt mục tiêu.